Từ điển Trần Văn Chánh
媕 - an
【媕娿】an a [ane] (văn) ① Do dự, trù trừ bất quyết; ② Đưa đón.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
媕 - am
Xem Am a 媕娿 — Một âm là Yểm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
媕 - yểm
Xem Yểm yểm 媕媕 — Một âm khác là Am. Xem Am.


媕娿 - am a || 媕媕 - yểm yểm ||